Kết quả tra cứu ngữ pháp của ピアニストを撃つな!
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...