Kết quả tra cứu ngữ pháp của ピアノに寄る少女たち
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao