Kết quả tra cứu ngữ pháp của ピカチュウ、これなんのカギ?
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao