Kết quả tra cứu ngữ pháp của ピントがずれる
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N2
Thời điểm
いずれ
Thế nào ... cũng sẽ
N1
Diễn tả
いずれ
Đằng nào, hướng nào
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Đúng như dự đoán
いずれも
Cái nào cái nấy đều
N3
はずだ/はずがない
Chắc chắn là/Chắc chắn không có chuyện
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N2
Diễn tả
いずれにしても
Đằng nào thì cũng
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà