Kết quả tra cứu ngữ pháp của ファンタシースターII 還らざる時の終わりに
N4
終わる
Làm... xong
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà