Kết quả tra cứu ngữ pháp của ファー・イースト・アシッド・ハウス・クワルテット、もしくはLSD解放同盟
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N2
はともかく
Khoan bàn đến/Khoan hãy nói đến
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Cưỡng chế
はいいとしても
Dẫu... có chấp nhận