Kết quả tra cứu ngữ pháp của フィアンセになりたい
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N1
たりとも~ない
Dù chỉ/Thậm chí là... cũng không
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...