Kết quả tra cứu ngữ pháp của フィルムが再発見された映画の一覧
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
のが~です
Thì...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên
N2
Đánh giá
さすが
Quả là ... có khác, không hổ danh ...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn