Kết quả tra cứu ngữ pháp của フィルムが現存しないサイレント映画の一覧 (1910年代)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
~がほしいです
Muốn
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng