Kết quả tra cứu ngữ pháp của フィービー・ケイツの 私の彼は問題児
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N4
のは~です
Là...
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
ものではない
Không nên...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...