Kết quả tra cứu ngữ pháp của フェイクニュース あるいはどこか遠くの戦争の話
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
かあるいは
Hoặc là...hoặc là