Kết quả tra cứu ngữ pháp của フェリーしらかば
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
かしら
Không biết là...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...