Kết quả tra cứu ngữ pháp của フェリーはちのへ (初代)
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N5
に/へ
Đến/Tới (Đích đến/Phương hướng)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...