Kết quả tra cứu ngữ pháp của フォローされたら終わり
N4
終わる
Làm... xong
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
としたら/とすれば
Nếu/Giả sử (Điều kiện giả định)