Kết quả tra cứu ngữ pháp của フランケン・ふらん
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N3
Đúng như dự đoán
ふそくはない
Không có gì đáng để phàn nàn, chê trách
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...