Kết quả tra cứu ngữ pháp của フランスの州 (フランス革命以前)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên