Kết quả tra cứu ngữ pháp của フランス語の人称代名詞
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng