Kết quả tra cứu ngữ pháp của フランス語の否定文
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...