Kết quả tra cứu ngữ pháp của フルはれ! 〜星にねがいを〜
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà