Kết quả tra cứu ngữ pháp của ブスの瞳に恋してる
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Đánh giá
... そうにしている
Trông..., có vẻ như..., ra vẻ...