Kết quả tra cứu ngữ pháp của ブラックボード〜時代と戦った教師たち〜
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả