Kết quả tra cứu ngữ pháp của ブラマリのいただきっ!
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Hối hận
...のだった
Phải chi mình...., thì mình đã...rồi (Hối hận)
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
ところだった
Suýt nữa
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...