Kết quả tra cứu ngữ pháp của ブランデンブルクのおうしゃく座
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N4
ておく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)