Kết quả tra cứu ngữ pháp của ブルータス、お前もか
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N2
Tỉ dụ, ví von
かとおもうほど
Đến độ tôi nghĩ rằng
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...