Kết quả tra cứu ngữ pháp của プライド (一条ゆかりの漫画)
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất