Kết quả tra cứu ngữ pháp của プラトニックつらぬいて
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
について
Về...
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...