Kết quả tra cứu ngữ pháp của プログラム終わり見出し
N4
終わる
Làm... xong
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện