Kết quả tra cứu ngữ pháp của プーと大人になった僕
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...