Kết quả tra cứu ngữ pháp của ヘイトスピーチと排外主義に加担しない出版関係者の会
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...