Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベクトル空間の双対系
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...