Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベニスで恋して
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N5
~がほしいです
Muốn
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn