Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベルク presents 乃木坂46の乃木坂に相談だ!
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
... のだ
Dù ... (Quả quyết)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì