Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベル・カント とらわれのアリア
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Đề nghị
(の) なら~と
Nếu... thì... (Đáng lẽ)