Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベロニカは死ぬことにした
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
ことなしに
Nếu không.../Làm... mà không làm...
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với