Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベンガルやまねこ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N2
かねない
Có thể/E rằng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới