Kết quả tra cứu ngữ pháp của ベン・スティラー 人生は最悪だ!
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được
N4
はずだ
Chắc chắn sẽ
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
あとは~だけ
Chỉ còn... nữa
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Suy đoán
…ば…はずだ
Nếu ... thì có lẽ ...
N3
So sánh
が~なら~は~だ
Nếu... là..., thì... là...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...