Kết quả tra cứu ngữ pháp của ペルシャ猫を誰も知らない
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được