Kết quả tra cứu ngữ pháp của ホイッスル〜君と過ごした日々〜
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn