Kết quả tra cứu ngữ pháp của ホタルノヒカリ (いきものがかりの曲)
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N4
のが~です
Thì...
N2
ものだから
Tại vì