Kết quả tra cứu ngữ pháp của ホビらじ
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N1
Nhấn mạnh
~てもはじまらない
Cho dù có...cũng không có tác dụng
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao