Kết quả tra cứu ngữ pháp của ホレたぜ!乾杯
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N4
Chỉ trích
... いぜん
Trước khi nói tới ... (Giai đoạn)
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N3
せいぜい
Tối đa/Cùng lắm/Nhiều nhất cũng chỉ
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~