Kết quả tra cứu ngữ pháp của ホントの恋の*見つけかた
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N5
Diễn tả
のなか
Trong...