Kết quả tra cứu ngữ pháp của ボクたちはみんな大人になれなかった
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに…か
Nếu ... thì ... biết mấy
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
~たらどんなに … か
~Giá ... thì hay biết mấy
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi