Kết quả tra cứu ngữ pháp của ボクはむく犬
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà