Kết quả tra cứu ngữ pháp của ボルチモア・オリオールズ対キューバ代表の親善試合
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng