Kết quả tra cứu ngữ pháp của ボンボンビザール〜よく効く恋のおまじない〜
N2
Mục đích, mục tiêu
ないでおく
Để nguyên không ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
なくともよい
Không cần phải
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...