Kết quả tra cứu ngữ pháp của ポケットが虹でいっぱい
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N2
~がい
Đáng...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...