Kết quả tra cứu ngữ pháp của ポリエチレン製緩衝材(気泡なし)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
しか~ない
Chỉ...
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N3
しかない
Chỉ có thể
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó