Kết quả tra cứu ngữ pháp của ポンチョに夜明けの風はらませて
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
にかけては
Nói đến...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...