Kết quả tra cứu ngữ pháp của ポーラー タイタニック号にのったぬいぐるみのクマのお話
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không